Có 3 kết quả:

奮斗 phấn đấu奮鬥 phấn đấu奮鬬 phấn đấu

1/3

phấn đấu

giản thể

Từ điển phổ thông

phấn đấu, cố gắng, đấu tranh

phấn đấu

phồn thể

Từ điển phổ thông

phấn đấu, cố gắng, đấu tranh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hăng hái gắng sức tranh hơn kém.

phấn đấu

phồn thể

Từ điển phổ thông

phấn đấu, cố gắng, đấu tranh